Tỉ lệ sinh sống của phôi sau khi rã đông, các yếu tố nào ảnh hưởng đến tỉ lệ này là một vấn đề được quan tâm bởi nhiều cặp vợ chồng mong con. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tỉ lệ sinh sống của trứng, tinh trùng, và phôi sau khi được đông lạnh và rã đông, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng và những kỹ thuật tiên tiến được áp dụng để tăng cường cơ hội thành công trong việc bảo quản giao tử.
1. Quy trình trữ lạnh phôi và giao tử
Trước khi đi vào tỉ lệ sống sót, cần hiểu rõ về quy trình đông lạnh và rã đông các giao tử và phôi.
Đông lạnh giao tử và phôi là quá trình bảo quản trứng, tinh trùng và phôi trong môi trường nhiệt độ cực thấp (-196°C) bằng cách sử dụng nitơ lỏng. Quá trình này được thực hiện để bảo quản chúng trong thời gian dài mà hầu như không ảnh hưởng đến chất lượng. Hiện nay có 02 phương pháp chính để trữ đông phôi trong lĩnh vực hỗ trợ sinh sản, và mỗi phương pháp đều có những ưu và nhược điểm riêng:
a. Phương pháp đông lạnh chậm:
Phôi sẽ được đặt trong môi trường bảo vệ với nồng độ tăng dần, rồi từ từ được hạ nhiệt độ trong một chu trình kéo dài khoảng 2 giờ. Sau đó, phôi được bảo quản trong nitơ lỏng ở nhiệt độ rất thấp (-196°C).
b. Phương pháp thủy tinh hóa:
Đây là phương pháp đông lạnh nhanh, phôi được đông cứng tức thì ở nhiệt độ -196°C trong bình nitơ lỏng mà không có thời gian cho các phân tử nước hình thành tinh thể băng, gỉam thiểu hình thành tinh thể băng, giảm tổn thương tế bào. Quy trình yêu cầu trang thiết bị hiện đại và các chuyên viên phôi học có nhiều kinh nghiệm.
Điểm chung: Dù sử dụng phương pháp nào, phôi đông lạnh đều được “ngưng hoạt động” một cách an toàn và có thể bảo quản trong một thời gian dài mà không ảnh hưởng lớn đến khả năng phát triển sau khi rã đông.
Phương pháp thủy tinh hóa hiện nay đang trở thành phương pháp phổ biến hơn nhờ vào tỷ lệ thành công cao trong việc bảo quản và rã đông phôi. Và tại IVF Phương Châu – bệnh viện quốc tế Phương Châu đang áp dụng kĩ thuật đông lạnh bằng thuỷ tinh hoá, tối ưu hoá tỉ lệ sống sót và thành công sau khi rã đông giao tử và phôi.
Quá trình rã đông là khi giao tử và phôi được chuyển từ trạng thái đông lạnh sang nhiệt độ bình thường để sử dụng. Trong quá trình này, việc kiểm soát nhiệt độ phải rất chính xác để tránh gây tổn thương cho các giao tử và phôi.
2. Tỉ lệ sống sót của phôi sau khi rã đông
Phôi là giai đoạn tiếp theo sau khi trứng được thụ tinh với tinh trùng, và tỉ lệ sống sót của phôi sau khi rã đông hầu như không thay đổi.
Tỉ lệ sống sót của phôi sau khi rã đông bằng phương pháp đông lạnh nhanh có thể đạt tới 99%.- Chất lượng của phôi trước khi đông lạnh cũng là một yếu tố quan trọng quyết định tỉ lệ sống sót. Các phôi có chất lượng tốt (phôi 5 ngày hoặc phôi blastocyst) thường có tỉ lệ sống sót cao hơn.
- Ngoài ra, việc rã đông phôi cũng đòi hỏi sự tỉ mỉ, tay nghề, kinh nghiệm của bộ phận chuyên viên phôi học và chính xác trong việc điều chỉnh nhiệt độ, để đảm bảo phôi không bị tổn thương và có thể phát triển bình thường sau khi được cấy vào tử cung.
Phương pháp đông lạnh nhanh đã giúp giảm thiểu tối đa sự hình thành tinh thể băng trong quá trình rã đông, từ đó bảo vệ cấu trúc tế bào của phôi và giúp tăng cơ hội thành công khi cấy ghép.
3. Yếu tố ảnh hưởng đến tỉ lệ sống sót sau rã đông
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tỉ lệ sống sót của giao tử và phôi sau khi rã đông, bao gồm:
- Kỹ thuật đông lạnh và rã đông: Phương pháp đông lạnh nhanh đã chứng minh hiệu quả vượt trội so với đông lạnh chậm, với tỉ lệ sống sót cao hơn và ít gây tổn thương tế bào.
- Chất lượng giao tử và phôi trước khi đông lạnh: Giao tử và phôi có chất lượng tốt hơn sẽ có tỉ lệ sống sót cao hơn sau khi rã đông.
- Độ tuổi của phụ nữ: Đặc biệt đối với trứng, tuổi của người phụ nữ ảnh hưởng lớn đến chất lượng và tỉ lệ sống sót sau khi rã đông. Phụ nữ trẻ có tỉ lệ sống sót cao hơn so với phụ nữ lớn tuổi.
- Điều kiện bảo quản: Đảm bảo điều kiện bảo quản giao tử và phôi ở nhiệt độ ổn định, không có sự thay đổi nhiệt độ đột ngột là rất quan trọng để bảo vệ chất lượng giao tử và phôi. Chính vì vậy việc lựa chọn một phòng lab có công nghệ tốt, đạt tiêu chuẩn là một trong những tiêu chí quan trọng cho tỉ lệ thành công của thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
IVF Phương Châu đã và đang thực hiện nghiêm túc tiêu chuẩn “bảo quản lạnh phôi, giao tử” theo bộ tiêu chí thực hành RTAC để đảm bảo đảm an toàn trong bảo quản lạnh cho phôi, giao tử, mô sinh phẩm. Trong đó, bộ tiêu chí thực hành RTAC(*) do Hiệp hội sinh sản Úc, xây dựng từ năm 1986 được xem là chuyên biệt cho hoạt động của các Đơn vị Hỗ trợ Sinh sản.
Tỉ lệ sống sót của giao tử (trứng, tinh trùng) và phôi sau khi rã đông đã được cải thiện đáng kể nhờ vào các tiến bộ trong công nghệ đông lạnh và bảo quản lên đến 99%. Việc lựa chọn một trung tâm điều trị hiếm muộn uy tín và chất lượng là vô cùng quan trọng. IVF Phương Châu rất hạnh phúc khi được các cặp vợ chồng tin tưởng và lựa chọn.
______________
IVF Phương Châu là đơn vị Hiếm muộn đầu tiên tại Đồng bằng sông Cửu Long đạt cùng lúc hai tiêu chuẩn kiểm định uy tín trên thế giới về tiêu chuẩn chất lượng bệnh viện (JCI) và tiêu chuẩn chất lượng riêng biệt cho Hỗ trợ sinh sản (RTAC)
Hotline: 0939 123 242
Địa chỉ: Lầu 1- BVQT Phương Châu, số 300 Nguyễn Văn Cừ (nối dài), An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ
Link đăng ký khám: https://forms.gle/QXPmj6TVqD22eJU78
Zalo: https://zalo.me/3151939064448063345
Fanpage: https://www.facebook.com/ivfphuongchau
Tiktok: https://www.tiktok.com/@ivfphuongchau/
Tổng đài BVQT Phương Châu (24/24): 1900 54 54 66