Lựa chọn phương pháp hỗ trợ phù hợp khi đang mong con là một quyết định quan trọng đối với các cặp vợ chồng hiếm muộn và không hiếm muộn (như muốn có con trong năm, muốn có con trước khi đi nước ngoài). Hiện nay có 03 giải pháp, từ đơn giản đến phức tạp để giúp các cặp vợ chồng có con như ý muốn.
Phương pháp cơ bản nhất là canh ngày rụng trứng để quan hệ, tỷ lệ có thai mỗi tháng dao động từ 5-25% tuỳ vào tuổi vợ và chất lượng tinh trùng của chồng, ít tốn kém chi phí nhất.
Bơm tinh trùng (IUI) là lựa chọn thứ hai khi tuổi vợ dưới 35, chất lượng tinh trùng tương đối tốt. Cuối cùng là phương pháp Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là phương pháp có tỷ lệ thành công cao nhất và tốn kém nhất. Mỗi giải pháp có những ưu và nhược điểm riêng biệt. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về chi phí, tỷ lệ thành công, kỹ thuật thực hiện và sức khỏe em bé của IUI và IVF để giúp các cặp vợ chồng đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất cho hành trình mang thai của mình.
1. Chi phí và chỉ đinh thực hiện:
- Bơm tinh trùng (IUI): Chi phí thấp hơn so với IVF, dao động từ 10 đến 20 triệu đồng cho một chu kỳ. Nếu không sử dụng thuốc để kích trứng mà chỉ dựa vào chu kỳ tự nhiên thì chi phí giảm xuống còn 1-3 triệu.
Chỉ định: Quan hệ vợ chồng không thường xuyên, Rối loạn phóng noãn, Lạc nội mạc tử cung mức độ nhẹ và trung bình, Bất thường tinh trùng mức độ vừa và nhẹ.
Điều kiện thực hiện: có ít nhất 01 vòi trứng thông.
- Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF): Chi phí cao hơn nhiều, dao động từ 50 đến 100 triệu đồng (gồm tiền thuốc, chọc hút trứng, làm phôi, trữ phôi và chuyển phôi) cho một chu kỳ (vui lòng tham khảo bài phân tích chi phí IVF). Ngoài ra, chi phí có thể cao hơn tùy thuộc vào các kỹ thuật kiểm tra các bất thường về NST của phôi như PGT A/SR và PGT-M (chi phí #12-18 triệu/phôi, tuỳ vào từng trung tâm). Do đó sẽ không có chuyện IVF giá rẻ vài chục triệu.
Chỉ định: Tắc 02 vòi trứng, Lạc nội mạc tử cung mức độ nặng, Giảm dự trữ buồng trứng (xin trứng), Nam giới không có tinh trùng hoặc tinh trùng ít và yếu, Vô sinh chưa rõ nguyên nhân, IUI thất bại ít nhất 02 lần.
Điều kiện thực hiện: Vợ không có bệnh lý nội khoa (Tim mạch, Cường giáp, Suy gan-thận), không nhiễm HIV, không chống chỉ định mang thai.
2. Tỷ lệ thành công:
Bơm tinh trùng (IUI): Tỷ lệ thành công trung bình khoảng 15-25% mỗi chu kỳ. Nếu chất lượng tinh trùng tương đối tốt thì tỷ lệ IUI sẽ tương đương với tỷ lệ có thai tự nhiên theo tuổi vợ.
Tỷ lệ thành công của IUI phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác của người phụ nữ, chất lượng tinh trùng của nam giới và nguyên nhân vô sinh. Qunah tuổi 25 thì tỷ lệ có thai tự nhiên cao nhất là 25% mỗi tháng, sau 40 tuổi tỷ lệ này giảm dưới 5% mỗi tháng.
Thụ Tinh Trong Ống Nghiệm (IVF): IVF có tỷ lệ thành công cao hơn, khoảng 60-70% mỗi chu kỳ đối với phụ nữ dưới 35 tuổi và sẽ giảm dần theo tuổi và các bệnh lý liên quan như: suy buồng trứng, Lạc Nội mạc tử cung, tổn thương Nội mạc tử cung do nạo phá thai.
Hiện tại, tỷ lệ có thai sau IUI tại IVF Phương Châu trung bình #20- 25% và tỷ lệ mang thai sau IVF trung bình # 55-65%.
3. Kỹ thuật thực hiện:
Bơm tinh trùng (IUI): Quy trình đơn giản, không xâm lấn. Tinh trùng được bơm trực tiếp vào buồng tử cung của người phụ nữ sau khi đã lọc rửa (chọn tinh trùng có khả năng di chuyển tốt), thời điểm thực hiện là ngày rụng trứng (tuỳ thuộc vào ngày trứng rụng tự nhiên hoặc rụng trứng do thuốc.
Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF): Quy trình phức tạp hơn, bao gồm: kích thích buồng trứng, lấy trứng, thụ tinh nhân tạo trong phòng thí nghiệm, nuôi cấy phôi và chuyển phôi vào tử cung.
Thời gian thực hiện: cả hai phương pháp này đều mất thời gian 2 tuần cho quá trình tiêm thuốc kích trứng và làm thủ thuật. Riêng với IVF thì mất thời gian trữ lạnh phôi và chuẩn bị nội mạc tử cung thuận lợi để cấy phôi vào nên tốn thêm 4-6 tuần.
4. Sức khỏe em bé:
Bơm tinh trùng (IUI): Nguy cơ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe em bé tương đương với thai kỳ tự nhiên vì đây là quá trình thụ tinh tự nhiên, Bác sỹ chỉ “chở” tinh trùng lên gần trứng hơn chứ không can thiệp vào quá trình thụ tinh của trứng và tinh trùng.
Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF): Một số nghiên cứu cho thấy nguy cơ sinh đôi, sinh ba cao hơn và tỷ lệ dị tật bẩm sinh có thể nhỉnh hơn so với thụ thai tự nhiên. Tuy nhiên, tỷ lệ này rất thấp và không đáng kể.
5. Nên lựa chọn giải pháp nào:
6. Kết luận
Lựa chọn IUI hay IVF phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: nguyên nhân hiếm muộn, độ tuổi người phụ nữ, tình trạng sức khỏe, chi phí điều trị và mong muốn của cặp vợ chồng. Các cặp vợ chồng nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn cụ thể và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất cho bản thân.
Tài liệu tham khảo:
American Society for Reproductive Medicine (ASRM). (2023). “Assisted Reproductive Technologies: A Guide for Patients”.
Practice Committee of the American Society for Reproductive Medicine. (2023). “Optimal Evaluation and Treatment of the Infertile Female”.
European Society of Human Reproduction and Embryology (ESHRE). (2023). “Guidelines for the diagnosis and treatment of infertility”.
Smith, A. D. et al. (2023). “The impact of IVF on perinatal outcomes”. Human Reproduction Update.
Wang, R. et al. (2023). “Cost-effectiveness of IUI and IVF in different clinical scenarios”. Fertility and Sterility.
IVF Phương Châu là đơn vị Hiếm muộn đầu tiên tại Đồng bằng sông Cửu Long đạt cùng lúc hai tiêu chuẩn kiểm định uy tín trên thế giới về tiêu chuẩn chất lượng bệnh viện (JCI) và tiêu chuẩn chất lượng riêng biệt cho Hỗ trợ sinh sản (RTAC)
Hotline: 0939 123 242
Địa chỉ: Lầu 1- BVQT Phương Châu, số 300 Nguyễn Văn Cừ (nối dài), An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ
Link đăng ký khám: https://forms.gle/QXPmj6TVqD22eJU78
Zalo: https://zalo.me/3151939064448063345
Fanpage: https://www.facebook.com/ivfphuongchau
Tiktok: https://www.tiktok.com/@ivfphuongchau/
Tổng đài BVQT Phương Châu (24/24): 1900 54 54 66